The entertainment industry is very competitive.
Dịch: Làng giải trí rất cạnh tranh.
She works in the entertainment industry.
Dịch: Cô ấy làm việc trong làng giải trí.
thế giới giải trí
ngành kinh doanh giải trí
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
trái cây ngọt
Giai đoạn điều chỉnh
Sự nghiệp ca hát lâu dài
trở thành người mẫu chuyên nghiệp
giúp đội tuyển vô địch
đội hình cường kích
sự thờ ơ trong việc nuôi dạy con cái
nhanh chóng