The entertainment industry is very competitive.
Dịch: Làng giải trí rất cạnh tranh.
She works in the entertainment industry.
Dịch: Cô ấy làm việc trong làng giải trí.
thế giới giải trí
ngành kinh doanh giải trí
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giáo dục đại học
thiết bị tinh vi
sự bình luận
sau khi sinh
nước da rám nắng
người vận hành thiết bị xây dựng
mức cao kỷ lục
Thanh toán trực tuyến