The construction equipment operator carefully maneuvered the bulldozer on the site.
Dịch: Người vận hành thiết bị xây dựng điều khiển cẩn thận chiếc máy ủi trên công trường.
He trained to become a construction equipment operator to work on large infrastructure projects.
Dịch: Anh ấy đã đào tạo để trở thành người vận hành thiết bị xây dựng để làm việc trong các dự án hạ tầng lớn.
quyền tham gia tổ chức