noun
Vietnamese online community
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɒnlaɪn kəˈmjuːnəti/ cộng đồng mạng Việt
adjective
ruinous
gây hại hoặc đổ nát; mang tính tàn phá hoặc tiêu cực
noun
vietnamese beef noodle soup
/ˈviːɛt.nəˌmiːs ˈbiːf ˈnuː.dəl suːp/ Món phở bò, một loại súp mì nổi tiếng của Việt Nam, thường được làm từ nước dùng từ xương bò, mì phở, và các gia vị như quế, hồi.