He injured his knee playing football.
Dịch: Anh ấy bị thương đầu gối khi chơi bóng đá.
The accident injured several people.
Dịch: Vụ tai nạn làm bị thương nhiều người.
làm bị thương
gây đau đớn
vết thương
bị thương
08/11/2025
/lɛt/
gỗ
tự đánh giá
cân bằng tổng thể
vô cùng vui sướng, ngây ngất
Doanh nghiệp nhỏ sáng tạo
Người học chuyên gia
thống kê suy diễn
cuộc sống bí mật