Grave robbers desecrated the cemetery.
Dịch: Những người bốc mộ đã xâm phạm nghĩa trang.
The grave robber was caught in the act.
Dịch: Tên bốc mộ bị bắt quả tang.
người bốc mộ
kẻ trộm xác
việc bốc mộ
bốc mộ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cơ quan liên bang
lời nhận xét đó
Mì bò
áo choàng không tay
Chứng chỉ nghề nghiệp
kẻ thù
Học đa giác quan
Đối tác kinh doanh