Grave robbers desecrated the cemetery.
Dịch: Những người bốc mộ đã xâm phạm nghĩa trang.
The grave robber was caught in the act.
Dịch: Tên bốc mộ bị bắt quả tang.
người bốc mộ
kẻ trộm xác
việc bốc mộ
bốc mộ
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
cây thịt bò
Thói quen phổ biến
thẻ tên nhân viên
quản lý đội ngũ
năng suất giảm
đổi mới sáng tạo chung
Bố cục hóa đơn
có tâm trạng không ổn định, dễ thay đổi