The storm is intensifying as it approaches the coast.
Dịch: Cơn bão đang làm mạnh thêm khi tiếp cận bờ biển.
She is intensifying her training to prepare for the competition.
Dịch: Cô ấy đang tăng cường tập luyện để chuẩn bị cho cuộc thi.
Buổi trình chiếu phim hoặc phần trình bày về một bộ phim trước công chúng hoặc hội nghị.