The stock market reached a record high.
Dịch: Thị trường chứng khoán đạt mốc cao kỷ lục.
The temperature soared to a record high yesterday.
Dịch: Nhiệt độ tăng vọt lên mức cao kỷ lục vào ngày hôm qua.
cao nhất mọi thời đại
đỉnh
cao kỷ lục
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
có mục đích, cố ý
khao khát danh vọng
đã quay, đã quay vòng
kết thúc truyền dẫn
trải qua, vượt qua
nâng cao mức sống
Nuôi dưỡng tri thức
Dịch vụ viễn thông