The bank offers a high savings interest.
Dịch: Ngân hàng cung cấp lãi suất tiết kiệm cao.
You should compare savings interest rates from different banks.
Dịch: Bạn nên so sánh lãi suất tiết kiệm từ các ngân hàng khác nhau.
lãi suất
lợi tức tiết kiệm
tiết kiệm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hiệp hội thận học
cây bụi xanh quanh năm
quyền lãnh chúa; địa vị của một lãnh chúa
tài khoản sinh lãi
căng thẳng, vất vả
sự kiện bên lề
sự tin tưởng
thời điểm kết thúc công việc hoặc hoạt động kinh doanh trong một ngày