We are planning a special dinner for our wedding anniversary.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tối đặc biệt cho kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi.
They celebrated their 10th wedding anniversary last weekend.
Dịch: Họ đã tổ chức kỷ niệm 10 năm ngày cưới vào cuối tuần trước.
A wedding anniversary is a time to reflect on your marriage.
Dịch: Kỷ niệm ngày cưới là thời gian để suy ngẫm về cuộc hôn nhân của bạn.