Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vacation"

noun
Vacation outfit
/veɪˈkeɪʃən ˈaʊtfɪt/

Trang phục đi nghỉ mát

noun
Luxury vacation
/ˈlʌkʃəri vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ sang trọng

noun
vacationer
/veɪˈkeɪʃənər/

khách du lịch

noun
vacation clothes
/veɪˈkeɪʃən kloʊðz/

quần áo đi nghỉ mát

noun
Relaxing vacation
/rɪˈlæksɪŋ vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ thư giãn

noun
Vacation in Phu Quy
/vəˈkeɪʃən ɪn ˈfuː kwiː/

Kỳ nghỉ ở Phú Quý

noun
tropical vacation
/ˈtrɒpɪkəl veɪˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ nhiệt đới

noun
beach vacation
/biːtʃ vəˈkeɪʃən/

kỳ nghỉ ở biển

noun
vacation rental
/veɪˈkeɪʃən ˈrɛntəl/

nhà cho thuê du lịch

noun
vacation spot
/veɪˈkeɪʃən spɑːt/

điểm du lịch

noun
vacation resort
/vəˈkeɪʃən rɪˈzɔːrt/

khu nghỉ dưỡng

noun
Vacation homes
/veɪˈkeɪʃən hoʊmz/

Nhà nghỉ dưỡng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY