Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Break"

noun
breakdown lane
/ˈbreɪkdaʊn leɪn/

Làn dừng xe khẩn cấp

Noun
Significant breakthrough
/ˈsɪɡˌnɪfɪkənt ˈbreɪkˌθruː/

Bứt phá rõ rệt

noun
School break-in
/ˈskuːl ˌbreɪkɪn/

Vụ đột nhập trường học

verb
fire breaks out
/ˈfaɪər breɪks aʊt/

hỏa hoạn bùng lên

phrasal verb
break in
/breɪk ɪn/

đột nhập

noun
groundbreaking idea
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ aɪˈdiːə/

ý tưởng đột phá

noun phrase
Bed and breakfast in Lao Cai
/bɛd ænd ˈbrɛkfəst ɪn laʊ kaɪ/

Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng ở Lào Cai

noun
breakpoint
/ˈbreɪk.pɔɪnt/

Họa điểm

noun
Record-breaking livestream
/ˈrekərdˌbreɪkɪŋ ˈlaɪvstriːm/

Buổi phát trực tiếp phá kỷ lục

verb
dare to break the limits
/deər tuː breɪk ðə ˈlɪmɪts/

dám phá giới hạn

verb
break the limit
/breɪk ðə ˈlɪmɪt/

phá giới hạn

noun
Reduced hair breakage
/rɪˈdjuːst heər ˈbreɪkɪdʒ/

tóc bớt gãy rụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY