She has excellent communication skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
He is developing his technical skills.
Dịch: Anh ấy đang phát triển kỹ năng kỹ thuật của mình.
khả năng
chuyên môn
sự khéo léo
thành thạo
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
mẫu thử
Giá bán buôn
cá voi tinh trùng
quản lý trường học
vợ được yêu quý
hộc đựng hành lý phía sau xe đạp
hỗ trợ công việc văn phòng
Học phí dự kiến