She has excellent communication skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
He is developing his technical skills.
Dịch: Anh ấy đang phát triển kỹ năng kỹ thuật của mình.
khả năng
chuyên môn
sự khéo léo
thành thạo
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
bột năng
người độc thân, người giữ gìn sự trong sạch
xa cách cha mẹ
gỏi củ sen
tăng cường an ninh
Thanh toán trực tuyến
không có gì mà ăn
mạng lưới điện