She has excellent communication skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
He is developing his technical skills.
Dịch: Anh ấy đang phát triển kỹ năng kỹ thuật của mình.
khả năng
chuyên môn
sự khéo léo
thành thạo
07/11/2025
/bɛt/
dấu vân tay
gây bất ngờ cho thế giới
đồ họa
Bỉ (tên một quốc gia ở châu Âu)
của không ai cho
Chiến lược phát triển bền vững
loài linh dương
sự hoan nghênh trên toàn thế giới