She has excellent communication skills.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
He is developing his technical skills.
Dịch: Anh ấy đang phát triển kỹ năng kỹ thuật của mình.
khả năng
chuyên môn
sự khéo léo
thành thạo
08/11/2025
/lɛt/
công chúng ngỡ ngàng
Hàng hóa nội địa
mục tiêu cụ thể
đêm mưa
họa sĩ
Quả hạch
nhóm, bó, chùm
mật độ điểm ảnh