The supplement contains essential vitamins.
Dịch: Thành phần bổ sung chứa các vitamin thiết yếu.
She takes a supplement to improve her health.
Dịch: Cô ấy dùng một thành phần bổ sung để cải thiện sức khỏe.
The report includes a supplement with additional data.
Dịch: Báo cáo bao gồm một thành phần bổ sung với dữ liệu bổ sung.
Ngành công nghiệp HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) liên quan đến hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí.