His shooting skill has improved significantly.
Dịch: Kỹ năng bắn súng của anh ấy đã cải thiện đáng kể.
She demonstrated exceptional shooting skill during the competition.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện kỹ năng bắn súng xuất sắc trong cuộc thi.
khả năng bắn súng
sự thành thạo trong bắn súng
người bắn
bắn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Văn hóa Tây Bắc
buổi hòa nhạc
mệnh lệnh của hiệu trưởng
Thắp hương cho anh Tiến
ngắm cảnh
sản xuất trang phục
lòng rạch
đạt được nhiều thỏa thuận