She has remarkable musical skill.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng âm nhạc đáng kinh ngạc.
His musical skill was evident during the performance.
Dịch: Kỹ năng âm nhạc của anh ấy rõ ràng trong buổi biểu diễn.
tài năng âm nhạc
khả năng âm nhạc
nhạc sĩ
biến thành âm nhạc
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
trường dạy làm đẹp
con nhím
Cây jacaranda
Cây bégonia
thiết bị bếp
Sự dọn dẹp, sự làm sạch
rõ ràng
Ngoại ô, khu vực ven thành phố