She has remarkable musical skill.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng âm nhạc đáng kinh ngạc.
His musical skill was evident during the performance.
Dịch: Kỹ năng âm nhạc của anh ấy rõ ràng trong buổi biểu diễn.
tài năng âm nhạc
khả năng âm nhạc
nhạc sĩ
biến thành âm nhạc
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
quy định học thuật
thu nhập đảm bảo
người làm bia
tổ giúp việc
công việc vặt
hạt cây
được phân bố đều
Xào nấu hình ảnh