noun
sabbath
ngày Sabbath, ngày nghỉ theo truyền thống tôn giáo
noun
user acceptance testing
/ˈjuː.zər əkˈsɛp.təns ˈtɛst.ɪŋ/ Kiểm tra chấp nhận của người dùng
verb
burden guilt
gánh nợ lên tới
verb
enhance personal asset value
/ɪnˈhæns ˈpɜːrsənəl ˈæsɛt ˈvæljuː/ Nâng cao giá trị tài sản cá nhân
noun
deal highlights
Điểm nổi bật của thỏa thuận