We arrived in time for the meeting.
Dịch: Chúng tôi đã đến kịp thời cho cuộc họp.
She finished her work in time.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành công việc kịp thời.
đúng giờ
đúng giờ giấc
sự kịp thời
đến
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
hình ảnh hóa
mức lương hưu
Đèn trang trí
kỳ tài chính
y tá mang thai
thành phần tự nhiên
người bảo lãnh