She looked through the kaleidoscope and saw a beautiful pattern.
Dịch: Cô ấy nhìn qua kính vạn hoa và thấy một hoa văn đẹp.
The kaleidoscope creates ever-changing designs.
Dịch: Kính vạn hoa tạo ra những thiết kế thay đổi không ngừng.
thiết bị quang học
thiết bị hình ảnh
vạn hoa
biến đổi như kính vạn hoa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ớt cay
chất adrenaline
gà nấu rượu vang
Chế độ Eco
hoa đậu biếc
phép tắc xã giao, quy tắc ứng xử
Đồng đội châu Âu
vợ của các cầu thủ bóng đá