She looked through the kaleidoscope and saw a beautiful pattern.
Dịch: Cô ấy nhìn qua kính vạn hoa và thấy một hoa văn đẹp.
The kaleidoscope creates ever-changing designs.
Dịch: Kính vạn hoa tạo ra những thiết kế thay đổi không ngừng.
thiết bị quang học
thiết bị hình ảnh
vạn hoa
biến đổi như kính vạn hoa
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
điểm xác minh
Sinh học phân tử di truyền
Du học tự túc
băng đô
sự hòa hợp hời hợt
đồ đẻ bất hợp pháp; người không chính thức
thông báo trên mạng xã hội
canh tác, sự trồng trọt