Logo

kaleidoscope

/kəˈlaɪdəˌskoʊp/

kính vạn hoa

noun

Định nghĩa

Kaleidoscope có nghĩa là Kính vạn hoa
Ngoài ra kaleidoscope còn có nghĩa là cái nhìn đa chiều, hình ảnh thay đổi liên tục

Ví dụ chi tiết

She looked through the kaleidoscope and saw a beautiful pattern.

Dịch: Cô ấy nhìn qua kính vạn hoa và thấy một hoa văn đẹp.

The kaleidoscope creates ever-changing designs.

Dịch: Kính vạn hoa tạo ra những thiết kế thay đổi không ngừng.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
spicy pepper
/ˈspaɪ.si ˈpɛp.ər/

ớt cay

noun
adrenaline
/əˈdrenəlɪn/

chất adrenaline

noun
coq au vin
/kɔk o vɛ̃/

gà nấu rượu vang

noun
Eco mode
/ˈiːkoʊ moʊd/

Chế độ Eco

noun
blue pea
/bluː piː/

hoa đậu biếc

noun
etiquette
/ˈɛtɪkɛt/

phép tắc xã giao, quy tắc ứng xử

noun
European teammate
/ˌjʊərəˈpiːən ˈtiːmmeɪt/

Đồng đội châu Âu

noun
footballer wives
/ˈfʊtbɔːlər waɪvz/

vợ của các cầu thủ bóng đá

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY