She looked through the kaleidoscope and saw a beautiful pattern.
Dịch: Cô ấy nhìn qua kính vạn hoa và thấy một hoa văn đẹp.
The kaleidoscope creates ever-changing designs.
Dịch: Kính vạn hoa tạo ra những thiết kế thay đổi không ngừng.
thiết bị quang học
thiết bị hình ảnh
vạn hoa
biến đổi như kính vạn hoa
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
sản xuất điện tử
muối mặt
cá cichlid
Hệ sinh thái phát triển mạnh mẽ
sinh vật tưởng tượng
tiệm vàng
bảng điều khiển điện
hỗ trợ học thuật