Logo

imaginary being

/ɪˈmædʒɪnəri ˈbiːɪŋ/

sinh vật tưởng tượng

noun

Định nghĩa

Imaginary being có nghĩa là sinh vật tưởng tượng
Ngoài ra imaginary being còn có nghĩa là Sinh vật không có thật trong thực tế, Sinh vật hư cấu trong truyện hoặc truyền thuyết

Ví dụ chi tiết

The story features an imaginary being with magical powers.

Dịch: Câu chuyện có nhân vật là một sinh vật tưởng tượng có quyền năng ma thuật.

Children often believe in imaginary beings like fairies and dragons.

Dịch: Trẻ em thường tin vào những sinh vật tưởng tượng như tiên và rồng.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

08/09/2025

diagnostic testing

/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán, kiểm tra y tế, thử nghiệm chẩn đoán

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Contralto voice
/kənˈtræltəʊ vɔɪs/

Giọng nữ trầm

adjective
gloomy
/ˈɡluːmi/

u ám, tối tăm

noun
The Potato Lab
/ðə pəˈteɪtoʊ læb/

Phòng Thí Nghiệm Khoai Tây

noun phrase
cheap raw materials
/tʃiːp rɔː məˈtɪəriəlz/

nguyên liệu rẻ tiền

noun
winter sports
/ˈwɪntər spɔrts/

thể thao mùa đông

noun
cosmetic surgery rumors
/ˌkɑzˈmɛtɪk ˈsɜːrdʒəri ˈruːmərz/

tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ

noun
desert rat
/ˈdɛz.ərt ˌræt/

chuột sa mạc

verb phrase
restrict usage
/rɪˈstrɪkt ˈjuːsɪdʒ/

hạn chế sử dụng

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY