The company is doing business in the province.
Dịch: Công ty đang kinh doanh tại tỉnh.
We plan to expand our business in the province next year.
Dịch: Chúng tôi dự định mở rộng kinh doanh tại tỉnh vào năm tới.
kinh doanh cấp tỉnh
hoạt động kinh doanh địa phương
điều hành kinh doanh tại tỉnh
khu vực kinh doanh cấp tỉnh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
mớ hỗn độn, tình trạng lộn xộn
dung dịch sát khuẩn
Hệ thống khí nén
Bêtông cốt thép
Kỹ sư robot
lấp đầy
bất chấp hình ảnh đẹp
camera IP