The company is doing business in the province.
Dịch: Công ty đang kinh doanh tại tỉnh.
We plan to expand our business in the province next year.
Dịch: Chúng tôi dự định mở rộng kinh doanh tại tỉnh vào năm tới.
kinh doanh cấp tỉnh
hoạt động kinh doanh địa phương
điều hành kinh doanh tại tỉnh
khu vực kinh doanh cấp tỉnh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hội tụ
Khu vực sạt lở
phân tích nợ
vuốt ve, âu yếm
suy nghĩ theo nhóm
Cung cấm
ủy ban học thuật
ký hiệu cộng