The submarine has a watertight hull.
Dịch: Tàu ngầm có một thân tàu kín nước.
They signed a watertight contract.
Dịch: Họ đã ký một hợp đồng chặt chẽ.
không thấm qua được
niêm phong
kín khí
độ kín nước
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
ngăn chặn làn sóng bệnh tật
có óc thẩm mỹ, trang nhã, lịch sự
vỏ ngọc trai
thu tiền
hai tầng cánh
phái đoàn
chấp nhận hậu quả
Thoát lũ