Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

watertight

/ˈwɔːtərtaɪt/

kín nước

adjective
dictionary

Định nghĩa

Watertight có nghĩa là Kín nước
Ngoài ra watertight còn có nghĩa là không thấm nước, chặt chẽ, không thể công phá

Ví dụ chi tiết

The submarine has a watertight hull.

Dịch: Tàu ngầm có một thân tàu kín nước.

They signed a watertight contract.

Dịch: Họ đã ký một hợp đồng chặt chẽ.

Từ đồng nghĩa

impermeable

không thấm qua được

sealed

niêm phong

airtight

kín khí

Họ từ vựng

noun

watertightness

độ kín nước

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

waterproof
hermetic
sound

Word of the day

19/11/2025

dust cloth

/dʌst klɔθ/

khăn lau bụi, khăn lau, khăn dọn dẹp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb
stem the tide of sickness
/stem ðə taɪd ɒv ˈsɪknəs/

ngăn chặn làn sóng bệnh tật

adjective
tasteful
/ˈteɪstfl/

có óc thẩm mỹ, trang nhã, lịch sự

noun
mother-of-pearl shell
/ˈmʌðər əv pɜrl ʃɛl/

vỏ ngọc trai

verb
collecting money
/kəˈlɛktɪŋ ˈmʌni/

thu tiền

noun
biplane
/ˈbaɪpleɪn/

hai tầng cánh

noun
delegation
/ˌdɛlɪˈɡeɪʃən/

phái đoàn

verb
face the consequences
/feɪs ðə ˈkɒnsɪkwənsɪz/

chấp nhận hậu quả

verb
flood escape
/floʊd ɪˈskeɪp/

Thoát lũ

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1579 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

03/11/2024 · 6 phút đọc · 771 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1439 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1904 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1394 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2276 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2266 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2266 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1579 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

03/11/2024 · 6 phút đọc · 771 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1439 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1904 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1394 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2276 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2266 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2266 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1579 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

03/11/2024 · 6 phút đọc · 771 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1439 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1904 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY