She won first place in the dance competition.
Dịch: Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi khiêu vũ.
The dance competition will be held next month.
Dịch: Cuộc thi khiêu vũ sẽ được tổ chức vào tháng tới.
cuộc thi khiêu vũ
giải đấu khiêu vũ
vũ công
khiêu vũ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
nợ nần nghìn tỷ
Bạn có tham gia không?
ổ (gà, vịt...); đám con
Kinh doanh mập mờ
Cơ bụng số 11
mã đánh giá
truyền thống Nhật Bản
lực lượng gìn giữ hòa bình