He has been abstinent for several months now.
Dịch: Anh ấy đã kiêng cữ trong vài tháng qua.
Living an abstinent lifestyle can lead to better health.
Dịch: Sống một lối sống kiêng cữ có thể dẫn đến sức khỏe tốt hơn.
có chừng mực
kiềm chế bản thân
sự kiêng cữ
kiêng
22/06/2025
/ˈwaɪərləs ˈtʃɑːrdʒər/
cấu trúc quản trị
Phó trưởng công an quận
máy phát dạng sóng tùy ý
tính cách
Sự không biết xấu hổ
Cơ quan an ninh công cộng
buổi tụ họp thân mật
Kiến trúc mang đậm đặc trưng văn hóa của một cộng đồng hay quốc gia