The inspector will inspect the building tomorrow.
Dịch: Người thanh tra sẽ kiểm tra tòa nhà vào ngày mai.
You need to inspect your car before the trip.
Dịch: Bạn cần kiểm tra xe của mình trước chuyến đi.
Cụm từ biểu thị thời gian hoặc mốc thời gian trong ngôn ngữ.