He suffered an athletic injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương thể thao trong trận đấu.
Proper warm-up can help prevent athletic injuries.
Dịch: Khởi động đúng cách có thể giúp ngăn ngừa chấn thương thể thao.
chấn thương thể thao
chấn thương do tập luyện
vận động viên
làm bị thương
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tính nữ
múa diễn giải
xe cứu hỏa
Luật tố tụng
Thịt gà xé sợi
rau má
chiếc ghế đọc sách
không gian lễ đường choáng ngợp