He suffered an athletic injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương thể thao trong trận đấu.
Proper warm-up can help prevent athletic injuries.
Dịch: Khởi động đúng cách có thể giúp ngăn ngừa chấn thương thể thao.
chấn thương thể thao
chấn thương do tập luyện
vận động viên
làm bị thương
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Ngày của những người đã khuất
mối quan hệ hòa hợp
Chỉ đạo múa
lây lan bệnh
Sự phục hồi của thị trường chứng khoán
trang phục đôi
du lịch
loài rắn cổ đại