He suffered an athletic injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương thể thao trong trận đấu.
Proper warm-up can help prevent athletic injuries.
Dịch: Khởi động đúng cách có thể giúp ngăn ngừa chấn thương thể thao.
Gây ấn tượng mạnh mẽ, làm cho ai đó rất ấn tượng hoặc thành công trong một tình huống nào đó.