He suffered an athletic injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương thể thao trong trận đấu.
Proper warm-up can help prevent athletic injuries.
Dịch: Khởi động đúng cách có thể giúp ngăn ngừa chấn thương thể thao.
chấn thương thể thao
chấn thương do tập luyện
vận động viên
làm bị thương
16/09/2025
/fiːt/
Chủ Nhật Phục Sinh
ngành công nghiệp ngân hàng
Nghìn lượt chia sẻ
thành công, đạt được mục tiêu
sinh viên đại học
kỉ niệm khó quên
người bảo tồn
Thi đấu dựa vào trực giác