The size of the room is quite large.
Dịch: Kích thước của căn phòng khá lớn.
What size shirt do you wear?
Dịch: Bạn mặc áo kích thước gì?
The size of the box needs to be adjusted.
Dịch: Kích thước của hộp cần phải điều chỉnh.
kích thước
độ lớn
đo lường
định kích thước
đo kích thước
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
cốc kim loại
Công chúa ngủ trong rừng
mối liên hệ chặt chẽ
Người tỉ mỉ, cẩn thận trong công việc hoặc hành động của mình.
giữ bình tĩnh
đưa ra xét xử
Truyền đạt kinh nghiệm
Ngai vàng triều Nguyễn