The campfire was ignited with just a match.
Dịch: Lửa trại đã được thắp sáng chỉ với một que diêm.
Her passion for music ignited a desire to learn the piano.
Dịch: Niềm đam mê âm nhạc của cô đã kích thích mong muốn học đàn piano.
The announcement ignited a wave of excitement among the fans.
Dịch: Thông báo đã thắp sáng một làn sóng phấn khích trong số các fan.
thành thạo trong Microsoft Office
Nghĩa tiếng Việt của 'thiết kế' là tạo ra hoặc lập kế hoạch cho một sản phẩm, công trình hoặc ý tưởng.