The campfire was ignited with just a match.
Dịch: Lửa trại đã được thắp sáng chỉ với một que diêm.
Her passion for music ignited a desire to learn the piano.
Dịch: Niềm đam mê âm nhạc của cô đã kích thích mong muốn học đàn piano.
The announcement ignited a wave of excitement among the fans.
Dịch: Thông báo đã thắp sáng một làn sóng phấn khích trong số các fan.
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử