She wore a cozy cardigan over her dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc áo khoác cardigan ấm áp bên ngoài chiếc đầm.
I bought a new cardigan for the winter.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc áo cardigan mới cho mùa đông.
áo len
áo len không có khóa
áo khoác cardigan
kiểu cardigan
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thị trường hàng đã qua sử dụng
hành động có logic
sự khen ngợi
khảo sát
tội trộm cắp
học bổng toàn phần
Y học phòng ngừa
hờn dỗi, làm bộ mặt buồn