The country is facing a severe economic crisis.
Dịch: Đất nước đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế trầm trọng.
The company is in a severe crisis after the scandal.
Dịch: Công ty đang trong một cuộc khủng hoảng trầm trọng sau vụ bê bối.
Khủng hoảng cấp tính
Khủng hoảng nghiêm trọng
Khủng hoảng trầm trọng
trọng yếu
khủng hoảng
10/09/2025
/frɛntʃ/
tính vô tư, sự không thiên vị
ứng dụng sáng tạo
Phố Việt Nam
kẻ biến thái
màu sắc đặc biệt
Miền Trung Việt Nam
Thùng chứa hàng
Bảo tàng