The family is going through a crisis.
Dịch: Gia đình đang trải qua một cuộc khủng hoảng.
Financial problems can lead to family crises.
Dịch: Các vấn đề tài chính có thể dẫn đến khủng hoảng gia đình.
khủng hoảng nội bộ gia đình
sự đổ vỡ gia đình
bị khủng hoảng
trong cơn khủng hoảng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
buôn lậu
công bố truyền thông
có thể phân hủy sinh học
Quản lý hóa đơn
hành gừng đập dập
mòn, cũ kỹ, hết hạn sử dụng
sổ tay năm học
hải sản khô