The family is going through a crisis.
Dịch: Gia đình đang trải qua một cuộc khủng hoảng.
Financial problems can lead to family crises.
Dịch: Các vấn đề tài chính có thể dẫn đến khủng hoảng gia đình.
khủng hoảng nội bộ gia đình
sự đổ vỡ gia đình
bị khủng hoảng
trong cơn khủng hoảng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
xì gà
người điều phối cuộc họp
công ty thành công
Niềm hạnh phúc tột độ, trạng thái phấn khích
trung tâm mạng
bụng phệ
Thoả thuận bảo đảm
Sinh viên sau đại học