The lead judge presided over the case.
Dịch: Thẩm phán chủ trì đã điều hành vụ án.
The lead judge made the final decision.
Dịch: Thẩm phán chủ trì đã đưa ra quyết định cuối cùng.
thẩm phán trưởng
thẩm phán chủ tọa
phán quyết
đánh giá
12/06/2025
/æd tuː/
quần áo hỗ trợ
Thái độ châm biếm
Tách làn xe
Cách mạng Công nghiệp
sự khôn ngoan, sự sáng suốt
khơi thông dòng chảy
sự khinh miệt
Visual trăng phát sáng