The company faced public disapproval after the scandal.
Dịch: Công ty đối mặt với sự phản đối của công chúng sau vụ bê bối.
The policy led to public disapproval.
Dịch: Chính sách này dẫn đến sự phản đối của công chúng.
phản ứng dữ dội từ công chúng
mất sự ủng hộ của công chúng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
môn thi
mức trung bình toàn cầu
vừa nói chuyện vừa bán hàng
kiểm chứng nguồn
trung tâm giao dịch
Trở nên phổ biến ở châu Á
Chiến lược thích nghi
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam