The company faced public disapproval after the scandal.
Dịch: Công ty đối mặt với sự phản đối của công chúng sau vụ bê bối.
The policy led to public disapproval.
Dịch: Chính sách này dẫn đến sự phản đối của công chúng.
phản ứng dữ dội từ công chúng
mất sự ủng hộ của công chúng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cửa hàng quần áo
bỗng hóa suôn sẻ
video lãng mạn
độc tài, hống hách
chương trình truyền hình
thuộc về công việc văn phòng hoặc hành chính
Những cơ hội và đồng nghiệp
đối tác ghen tị