The central area of the city is always bustling with activity.
Dịch: Khu vực trung tâm của thành phố luôn nhộn nhịp hoạt động.
They decided to open a new store in the central area.
Dịch: Họ quyết định mở một cửa hàng mới ở khu vực trung tâm.
trung tâm thành phố
trung tâm đô thị
tính trung tâm
trung tâm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
người lắp ráp, thợ lắp đặt
các khóa học tự chọn
vòng 1
chiến dịch truyền bá
kênh bảo vệ kết hợp
hội đồng thanh niên
Thiết kế áp dụng
sự hạnh phúc, sự thịnh vượng