Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
inclusiveness
/ɪnˈkluːsɪvnəs/
tính bao gồm, tính toàn diện
noun
spiced bread
/spaɪst brɛd/
bánh mì gia vị
noun
diligent practice
/ˈdɪlɪdʒənt ˈpræktɪs/
luyện tập chuyên cần
noun
massive explosion
/məˈsɪv ɪkˈsploʊʒən/
vụ nổ lớn
verb
depict accurately
/dɪˈpɪkt ˈækjərətli/
Mô tả chính xác
noun
inner life
/ˈɪnər laɪf/
cuộc sống nội tâm
noun
full-time lecturer
/fʊl taɪm ˈlɛkʧər/
giảng viên toàn thời gian
noun
former giant, former star
/ˈfɔːrmər ˈdʒaɪənt/
Người nổi tiếng, tài năng hoặc có tầm ảnh hưởng lớn đã từng rất thành công hoặc nổi tiếng trong lĩnh vực của họ nhưng hiện tại đã giảm sút về danh tiếng hoặc thành công.