This recreational area is perfect for families.
Dịch: Khu vực giải trí này rất phù hợp cho các gia đình.
The city has invested in new recreational areas.
Dịch: Thành phố đã đầu tư vào các khu vực giải trí mới.
khu vực thư giãn
sân chơi
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
khỉ mandrill
Mâu thuẫn giao thông
trà trộn heo bệnh
tiếp thu kiến thức, lĩnh hội kiến thức
Nhân viên phụ trách các khoản phải thu
cái cồng
chia sẻ xe
nghỉ giải lao