We set up our tent at the campground.
Dịch: Chúng tôi đã dựng lều tại khu cắm trại.
The campground was full of families enjoying the outdoors.
Dịch: Khu cắm trại đầy các gia đình tận hưởng thiên nhiên.
địa điểm cắm trại
khu vực dựng lều
cắm trại
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sự kiên định không lay chuyển
cây văn nghệ
sự nhanh chóng
phòng ngai vàng
gần nhất
cảm xúc dâng trào
cừu cái
ma trận so sánh