This is a devastated area after the earthquake.
Dịch: Đây là một khu vực bị tàn phá sau trận động đất.
Many people are suffering in the devastated area.
Dịch: Nhiều người đang страдать ở khu vực bị tàn phá.
Khu vực đổ nát
Khu vực hoang tàn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
điểm ưu tiên
sử dụng chất
Giáo viên tiểu học
xe ô tô cho công việc
làm phim gia đình
sự giáo dục, việc học hành
sự phát triển trí tuệ
món đồ, vật phẩm