This is a devastated area after the earthquake.
Dịch: Đây là một khu vực bị tàn phá sau trận động đất.
Many people are suffering in the devastated area.
Dịch: Nhiều người đang страдать ở khu vực bị tàn phá.
Khu vực đổ nát
Khu vực hoang tàn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
người kế vị giàu có
Hồ Hoàn Kiếm
khu nhà ở
Kỳ thi tú tài
các luật sư cho rằng
tiền sử tiêm chủng
để lạc, đánh mất
Y học thận