This car belongs to the premium segment.
Dịch: Chiếc xe này thuộc phân khúc cao cấp.
The company is targeting the premium segment of the market.
Dịch: Công ty đang nhắm mục tiêu vào phân khúc cao cấp của thị trường.
phân khúc sang trọng
phân khúc cao cấp
cao cấp
phân khúc
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Sự ám ảnh bóng đá
Đổ chất thải trái phép
chấp thuận, ủng hộ
khăn lau; tấm khăn ướt
chưa từng gặp nhau
giá cả hợp lý
Tiếng Việt nâng cao
Nghi phạm liên quan