Your establishment has a great reputation.
Dịch: Doanh nghiệp của bạn có danh tiếng tuyệt vời.
I visited your establishment last week.
Dịch: Tôi đã đến thăm cơ sở của bạn tuần trước.
doanh nghiệp của bạn
tổ chức của bạn
cơ sở
thành lập
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
môi trường mới lạ
Sự quản lý khéo léo
tái diễn, xuất hiện lại
sự mờ tối, độ sáng yếu
rút lui khéo léo
phim khoa học viễn tưởng
hẹn bàn công việc
hoạt động kinh doanh