The meeting was informal, so we could dress casually.
Dịch: Cuộc họp không trang trọng, vì vậy chúng tôi có thể ăn mặc thoải mái.
They had an informal discussion about the project.
Dịch: Họ đã có một cuộc thảo luận không chính thức về dự án.
Tính chất độc quyền, tính chất hạn chế hoặc chỉ dành riêng cho một nhóm hoặc cá nhân nhất định.