This artifact is irreplaceable and holds great historical value.
Dịch: Di vật này không thể thay thế và có giá trị lịch sử lớn.
Her presence in the team is irreplaceable.
Dịch: Sự hiện diện của cô ấy trong đội ngũ là không thể thay thế.
chất ức chế hấp thu cholesterol