She was speechless when she won the award.
Dịch: Cô ấy không nói nên lời khi nhận giải thưởng.
He was left speechless by the breathtaking view.
Dịch: Anh ấy đã không nói nên lời trước cảnh đẹp ngoạn mục.
The news of their engagement left her speechless.
Dịch: Tin tức về việc họ đính hôn khiến cô ấy không nói nên lời.
Số vốn huy động được hoặc gọi vốn thành công từ các nhà đầu tư để tài trợ cho một dự án hoặc công ty.