She was speechless when she won the award.
Dịch: Cô ấy không nói nên lời khi nhận giải thưởng.
He was left speechless by the breathtaking view.
Dịch: Anh ấy đã không nói nên lời trước cảnh đẹp ngoạn mục.
The news of their engagement left her speechless.
Dịch: Tin tức về việc họ đính hôn khiến cô ấy không nói nên lời.
Một loại tạ có tay cầm hình cầu, thường được sử dụng trong các bài tập thể hình và thể dục.