He was tongue-tied during the interview.
Dịch: Anh ấy đã câm lặng trong suốt buổi phỏng vấn.
She felt tongue-tied when she met her idol.
Dịch: Cô cảm thấy không nói được khi gặp thần tượng của mình.
bình khô (dùng để làm khô mẫu vật hoặc các chất khác trong phòng thí nghiệm)