She worked ceaselessly to achieve her goals.
Dịch: Cô ấy làm việc không ngừng để đạt được mục tiêu của mình.
The rain fell ceaselessly throughout the night.
Dịch: Cơn mưa rơi liên tục suốt đêm.
Vận chuyển hàng hóa vào bên trong, thường từ một địa điểm bên ngoài vào kho hoặc điểm phân phối.