She loves him endlessly.
Dịch: Cô ấy yêu anh ấy vô tận.
They talked endlessly about their plans.
Dịch: Họ nói chuyện không ngừng về kế hoạch của mình.
không ngừng
vĩnh viễn
vô tận
tính vô tận
07/11/2025
/bɛt/
hành vi gian lận hoặc bất hợp pháp, đặc biệt trong thể thao hoặc các hoạt động cạnh tranh.
Trường kinh tế quốc dân
sự liều lĩnh
nghề làm đồ từ tre
người nghe
thói quen sức khỏe
các dụng cụ làm đẹp
các nhóm, đội, tốp