She has an odd way of speaking.
Dịch: Cô ấy có cách nói chuyện kỳ quặc.
It's odd that he didn't come to the party.
Dịch: Thật lạ khi anh ấy không đến bữa tiệc.
lạ
không bình thường
sự kỳ quặc
một cách kỳ quặc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hợp chất carbon
chìm vào quên lãng
Diễn giả hội nghị
nền văn minh Đông Á
hãng phim
sợi chỉ, mạch (trong chương trình máy tính)
công viên
Món ăn hấp dẫn