I need a quiet study space to concentrate.
Dịch: Tôi cần một không gian học tập yên tĩnh để tập trung.
The library offers various study spaces.
Dịch: Thư viện cung cấp nhiều không gian học tập khác nhau.
khu vực học tập
khu vực nghiên cứu
học tập
học
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Đi xe đạp
axit l-ascorbic
phi đạo đức
hoa anh đào
Người tiêu cực
cán bộ chính phủ
áo khoác dài, thường làm bằng len hoặc vải dày, thường mặc vào mùa đông
lấy dữ liệu