Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Park"

noun
initial spark
/ɪˈnɪʃəl spɑːrk/

tia lửa ban đầu

noun
parking meter
/ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/

Đồng hồ đậu xe

noun
parking violation
/ˈpɑːrkɪŋ vaɪəˈleɪʃən/

vi phạm đỗ xe

noun
restricted parking
/rɪˈstrɪktɪd ˈpɑːrkɪŋ/

bãi đỗ xe có giới hạn

noun
no parking
/noʊ ˈpɑːrkɪŋ/

viện mà không đặt xe

noun
K-Star Spark
/keɪ stɑːr spɑːrk/

K-Star Spark

noun
creative spark
/kriˈeɪtɪv spɑːrk/

nguồn cảm hứng sáng tạo

verb
push the car to the park for practice
/pʊʃ ðə kɑːr tuː ðə pɑːrk fɔːr ˈpræktɪs/

đẩy xe ra công viên luyện tập

idiom
parking the bus
/ˈpɑːrkɪŋ ðə bʌs/

Đổ bê tông (lối chơi phòng ngự tiêu cực)

verb
spark disagreement
/spɑːrk ˌdɪsəˈɡriːmənt/

gây ra bất đồng

noun
State park
/steɪt pɑːrk/

Công viên cấp tiểu bang

noun
Apple Park
/ˈæpəl pɑːrk/

Trụ sở chính của Apple

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY