The barometer indicates that a storm is approaching.
Dịch: Máy đo áp suất cho thấy một cơn bão đang đến gần.
He used a barometer to predict the weather.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng máy đo áp suất để dự đoán thời tiết.
đồng hồ áp suất
thước đo thời tiết
áp suất khí quyển
đo áp suất khí quyển
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
vòng quan sát
thích phiêu lưu, mạo hiểm
Ngôn ngữ cử chỉ
sự xa lánh chính trị
ung thư đại tràng
bão nhiệt đới
có tác động lớn
Người làm tan chảy trái tim (thường là người nổi tiếng)