chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Poland
/ˈpoʊlənd/
Ba Lan (đất nước)
noun
class mobility
/klæs mɒˈbɪlɪti/
Sự di chuyển giữa các tầng lớp xã hội
verb phrase
improve immunity
/ɪmˈpruːv ɪˈmjuːnəti/
tăng cường hệ miễn dịch
noun
road laws
/roʊd lɔːz/
Luật giao thông
noun/verb
lack
/læk/
Thiếu, không đủ
noun
smooth dish
/smuːð dɪʃ/
món ăn mượt mà, trơn tru hoặc món ăn có kết cấu mượt mà