She prepared a smooth dish of mashed potatoes.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một món ăn mượt của khoai tây nghiền.
The chef specializes in smooth dishes with a velvety texture.
Dịch: Đầu bếp chuyên về các món ăn mượt với kết cấu mượt như nhung.
món ăn mềm mượt
món kem mịn
mịn màng, trơn tru
làm mịn, trơn tru
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hư hỏng nhẹ
sự vô lý
ngọn núi
cơ quan bảo hiểm xã hội
học sinh lớp 12
Nhà nước Pháp
từ điển
bơ hạt